Characters remaining: 500/500
Translation

đất liền

Academic
Friendly

Từ "đất liền" trong tiếng Việt có nghĩaphần đất nằm trên bề mặt trái đất, không phải biển hay đại dương. Đây phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. Nói cách khác, "đất liền" để chỉ những khu vực con người sinh sống, làm việc, có thể di chuyển một cách dễ dàng không cần đi qua nước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau một thời gian sống trên đảo, tôi đã trở về đất liền."

    • đây, "đất liền" được dùng để chỉ nơi không phải hòn đảo, tức là nơi nhiều người sống cơ sở hạ tầng.
  2. Câu nâng cao: "Khi mùa bão đến, nhiều ngư dân thường phải đưa thuyền vào đất liền để tránh bão."

    • Trong câu này, "đất liền" không chỉ đơn thuần phần đất còn thể hiện sự an toàn nơi trú ẩn trong những điều kiện thời tiết xấu.
Phân biệt các biến thể:
  • Khi nói về "đất liền", chúng ta thường đối lập với "đảo" hoặc "biển".
  • dụ: "Đất liền" có thể được so sánh với "đảo" (như một khu vực nhỏ hơn giữa biển) hoặc "biển" (nơi nước mặn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Khu vực" (nói chung về một vùng đất), nhưng không nhất thiết phải đất liền.
  • Từ đồng nghĩa: "Vùng đất" (có thể hiểu một khu đất lớn, nhưng không nhất thiết phải đất liền theo nghĩa đối lập với biển).
Liên quan:
  • Một số từ liên quan có thể "bờ biển" (phần đất tiếp giáp với biển), "đảo" (nơi đất nổi lên giữa nước), "nước" (nơi nước ngập).
Các cách sử dụng khác:
  • "Đất liền" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc địa để nói về các vùng lãnh thổ không phải đảo, như "đất liền Việt Nam".
  1. d. Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. Rời đảo trở về đất liền.

Comments and discussion on the word "đất liền"